Siêu âm vú là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Siêu âm vú là kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn dùng sóng âm tần số cao để khảo sát mô vú, giúp phát hiện khối u, nang hoặc bất thường mô mềm. Phương pháp này an toàn, không sử dụng tia xạ, phù hợp với phụ nữ mang thai hoặc mô vú dày, thường dùng để hỗ trợ nhũ ảnh trong chẩn đoán lâm sàng.
Giới thiệu về siêu âm vú
Siêu âm vú là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm tần số cao để tái tạo hình ảnh chi tiết của mô mềm trong vùng tuyến vú. Đây là một phương pháp phổ biến, an toàn, không gây đau, không dùng tia xạ, và thường được chỉ định để hỗ trợ chẩn đoán các bất thường nghi ngờ trên vú, như khối u, nang hoặc thay đổi mô.
Không giống như nhũ ảnh vốn sử dụng tia X, siêu âm không có nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ, do đó phù hợp cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc những người cần kiểm tra lặp lại thường xuyên. Thiết bị siêu âm bao gồm một đầu dò (transducer) phát và nhận sóng âm, cùng với một máy xử lý tín hiệu để hiển thị hình ảnh thời gian thực trên màn hình.
Theo RadiologyInfo.org, siêu âm vú thường được sử dụng trong ba tình huống chính: đánh giá một khối bất thường đã được phát hiện, hỗ trợ hướng dẫn sinh thiết, hoặc theo dõi các tổn thương đã biết theo thời gian. Ngoài ra, siêu âm còn giúp kiểm tra mô vú ở những bệnh nhân có cấu trúc mô dày mà nhũ ảnh có thể bỏ sót.
Nguyên lý hoạt động của siêu âm
Nguyên lý hoạt động của siêu âm dựa trên hiện tượng phản xạ của sóng âm. Khi đầu dò siêu âm được áp lên da, nó phát ra các xung âm thanh ở tần số cao (thường từ 5–15 MHz). Các sóng âm này xuyên qua mô và phản xạ lại khi gặp các ranh giới mô khác nhau, ví dụ như giữa mô mỡ và mô tuyến, hoặc giữa khối u và mô xung quanh.
Máy siêu âm ghi lại sóng phản xạ này và xây dựng thành hình ảnh 2D hiển thị trên màn hình. Các cấu trúc trong mô vú được thể hiện với độ sáng khác nhau tùy theo mức độ phản xạ âm, từ đó giúp bác sĩ xác định được tính chất mô học của tổn thương.
Dưới đây là bảng tóm tắt một số đặc điểm phản xạ âm của các loại mô trong siêu âm vú:
Loại mô/tổn thương | Đặc điểm siêu âm |
---|---|
Mô tuyến | Phản xạ âm đồng đều, trung bình |
Mô mỡ | Phản xạ âm thấp, nền tối |
U nang | Anechoic (đen hoàn toàn), có viền rõ, tăng âm phía sau |
U đặc | Hypoechoic, ranh giới không đều, có thể kèm bóng cản phía sau |
Ứng dụng của siêu âm vú trong lâm sàng
Trong thực hành lâm sàng, siêu âm vú có nhiều ứng dụng giá trị, không chỉ hỗ trợ phát hiện sớm ung thư vú mà còn giúp đánh giá tổn thương lành tính. Nó đặc biệt hữu ích trong các trường hợp bệnh nhân có triệu chứng nhưng kết quả nhũ ảnh không rõ ràng.
Một số ứng dụng điển hình của siêu âm vú bao gồm:
- Phân biệt khối u là đặc hay chứa dịch (u nang)
- Phát hiện tổn thương không sờ thấy được
- Hướng dẫn sinh thiết kim hoặc chọc hút dịch
- Theo dõi tiến triển của khối u theo thời gian
- Đánh giá tình trạng mô vú sau phẫu thuật, xạ trị
Ngoài ra, siêu âm vú còn được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm tuyến vú, áp xe vú, chấn thương mô mềm hoặc bất thường tuyến sữa ở phụ nữ đang cho con bú. Đây là một công cụ hỗ trợ quan trọng trong hệ thống chẩn đoán hình ảnh tuyến vú đa phương thức (multimodal breast imaging).
Đối tượng được khuyến nghị thực hiện siêu âm vú
Không phải ai cũng cần làm siêu âm vú định kỳ, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hoặc có dấu hiệu bất thường sẽ được khuyến nghị thực hiện. Đây là những trường hợp mà siêu âm mang lại giá trị chẩn đoán cao và an toàn cho bệnh nhân.
Các đối tượng thường được chỉ định siêu âm vú bao gồm:
- Phụ nữ dưới 40 tuổi có biểu hiện bất thường tại vú (đau, sờ thấy khối u, tiết dịch núm vú)
- Người có mô vú dày, làm giảm độ chính xác của nhũ ảnh
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
- Người có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư vú
- Người đã từng xạ trị vùng ngực hoặc làm phẫu thuật vú
Một số hiệp hội y học như American Cancer Society khuyến nghị kết hợp siêu âm vú với các phương pháp khác như MRI hoặc nhũ ảnh cho các bệnh nhân có nguy cơ cao. Siêu âm được xem là lựa chọn tối ưu khi cần đánh giá thêm nhưng không muốn tiếp xúc với bức xạ.
So sánh siêu âm vú và nhũ ảnh
Siêu âm vú và nhũ ảnh là hai phương pháp chẩn đoán hình ảnh chủ lực trong đánh giá bệnh lý tuyến vú. Tuy nhiên, mỗi phương pháp lại có những đặc điểm kỹ thuật, độ nhạy và mục tiêu sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai kỹ thuật này là cần thiết để lựa chọn chiến lược chẩn đoán tối ưu cho từng bệnh nhân.
Nhũ ảnh (mammography) sử dụng tia X liều thấp để chụp hình ảnh tuyến vú, đặc biệt hiệu quả trong phát hiện vi vôi hóa – một dấu hiệu sớm của ung thư biểu mô tuyến vú thể tại chỗ (DCIS). Trong khi đó, siêu âm vú không sử dụng tia X mà dùng sóng âm để khảo sát cấu trúc mô mềm, đặc biệt tốt trong đánh giá mô vú dày hoặc tổn thương nghi ngờ mà nhũ ảnh không phân giải được.
Tiêu chí | Siêu âm vú | Nhũ ảnh |
---|---|---|
Cơ chế | Sóng âm | Tia X |
Phát hiện vi vôi hóa | Kém hiệu quả | Rất hiệu quả |
Hiệu quả trên mô vú dày | Cao | Thấp |
Tính an toàn khi mang thai | An toàn tuyệt đối | Chống chỉ định |
Chi phí | Thấp hơn | Cao hơn |
Tóm lại, siêu âm vú không thay thế nhũ ảnh trong sàng lọc ung thư vú, nhưng là công cụ bổ trợ quan trọng, nhất là trong nhóm bệnh nhân trẻ, mô vú dày hoặc có bất thường không rõ ràng trên phim chụp.
Các kỹ thuật siêu âm vú nâng cao
Với sự phát triển của công nghệ, siêu âm vú hiện nay không chỉ giới hạn ở hình ảnh 2D trắng đen đơn thuần. Các kỹ thuật nâng cao đã được tích hợp nhằm tăng độ chính xác trong chẩn đoán và phân loại tổn thương.
Ba kỹ thuật nổi bật được ứng dụng trong lâm sàng hiện nay bao gồm:
- Siêu âm đàn hồi (Elastography): đánh giá độ cứng mô bằng cách đo độ biến dạng của mô khi có tác động cơ học. Mô ác tính thường cứng hơn mô lành.
- Siêu âm Doppler màu: cho phép đánh giá lưu lượng máu đến khối u. Tổn thương ung thư thường có tăng sinh mạch máu, giúp phân biệt với tổn thương lành tính.
- Siêu âm 3D: tái tạo thể tích mô vú, giúp khảo sát tổn thương theo nhiều mặt cắt, từ đó định vị chính xác hơn.
Việc kết hợp các kỹ thuật siêu âm nâng cao đã cải thiện đáng kể độ nhạy và độ đặc hiệu trong phân loại tổn thương vú theo hệ thống BI-RADS (Breast Imaging Reporting and Data System) của American College of Radiology.
Hạn chế của siêu âm vú
Bên cạnh nhiều ưu điểm, siêu âm vú cũng tồn tại một số hạn chế đáng lưu ý. Trước hết là khả năng phát hiện vi vôi hóa rất thấp – trong khi đây lại là dấu hiệu ban đầu của nhiều trường hợp ung thư biểu mô tuyến vú không xâm nhập.
Ngoài ra, siêu âm có tính phụ thuộc rất lớn vào kỹ năng người thực hiện. Kỹ thuật viên hoặc bác sĩ siêu âm thiếu kinh nghiệm có thể bỏ sót tổn thương nhỏ hoặc nhầm lẫn tổn thương lành – ác. Điều này làm giảm tính lặp lại và độ tin cậy giữa các lần kiểm tra.
Một số giới hạn khác bao gồm:
- Hạn chế trong khảo sát toàn bộ tuyến vú cùng lúc
- Khó định lượng kích thước thể tích tổn thương so với MRI
- Không phát hiện được tổn thương nằm sát thành ngực hoặc quá sâu
Vai trò của siêu âm vú trong chẩn đoán ung thư
Siêu âm vú đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán và theo dõi điều trị ung thư vú. Ngoài khả năng xác định tổn thương nghi ngờ, siêu âm còn giúp hướng dẫn các thủ thuật can thiệp như chọc hút tế bào (FNA) hay sinh thiết lõi kim (core biopsy) một cách chính xác, an toàn.
Khi một tổn thương nghi ngờ được phát hiện, siêu âm có thể đánh giá các đặc điểm như:
- Hình dạng (bầu dục, bất định)
- Độ đều viền (mịn hay nham nhở)
- Cấu trúc âm (đồng nhất hay không)
- Có hay không có bóng cản âm phía sau
Bên cạnh đó, siêu âm hạch nách cũng được thực hiện song song để đánh giá khả năng di căn khu vực. Các đặc điểm của hạch nghi ngờ bao gồm mất rốn hạch, viền dày không đều và tăng sinh mạch máu trung tâm.
Chuẩn bị và quy trình thực hiện
Người bệnh không cần nhịn ăn hay chuẩn bị đặc biệt trước khi thực hiện siêu âm vú. Trang phục nên mặc áo hai mảnh để dễ dàng khám. Việc thực hiện thường kéo dài từ 10 đến 20 phút tùy mức độ phức tạp.
Quy trình siêu âm vú điển hình bao gồm:
- Người bệnh nằm ngửa, tay giơ cao để làm căng vùng vú.
- Bác sĩ bôi gel siêu âm lên da để tăng độ tiếp xúc sóng âm.
- Đầu dò được di chuyển chậm rãi để khảo sát toàn bộ mô tuyến.
- Ghi nhận hình ảnh, đo kích thước và đặc điểm các tổn thương nếu có.
Kết quả có thể được trả ngay hoặc trong vài giờ, kèm theo hình ảnh minh họa và phân loại theo hệ thống BI-RADS.
Chi phí và khả năng tiếp cận
Tại Việt Nam, siêu âm vú là kỹ thuật phổ biến, được triển khai tại hầu hết các bệnh viện tuyến huyện trở lên. Chi phí dao động từ 100.000 đến 400.000 VNĐ/lần tùy cơ sở và loại hình siêu âm (thường, Doppler, đàn hồi...).
Một số trường hợp được bảo hiểm y tế chi trả, đặc biệt khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa. Các chương trình khám sức khỏe định kỳ tại cơ quan, doanh nghiệp hoặc tổ chức từ thiện cũng thường bao gồm siêu âm vú như một phần của gói tầm soát ung thư.
Với mức chi phí hợp lý, không đau, không xâm lấn và khả năng áp dụng rộng rãi, siêu âm vú là công cụ sàng lọc quan trọng, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề siêu âm vú:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10